Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » minhngoc

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 18/04/2025
8EZ-14EZ-4EZ-6EZ-2EZ-3EZ
Giải ĐB
45992
Giải nhất
56139
Giải nhì
84594
30470
Giải ba
32425
49152
27463
29040
98816
64096
Giải tư
1595
8118
4806
2291
Giải năm
1094
8544
9311
5918
8130
1323
Giải sáu
887
014
149
Giải bảy
47
40
09
59
ChụcSốĐ.Vị
3,42,706,9
1,911,4,6,82
5,923,5
2,630,9
1,4,92402,4,7,9
2,952,9
0,1,963
4,870
1287
0,3,4,591,2,42,5
6
 
Ngày: 11/04/2025
5DH-4DH-2DH-11DH-3DH-10DH
Giải ĐB
75850
Giải nhất
58053
Giải nhì
41238
56310
Giải ba
13151
31467
36401
70032
99392
10677
Giải tư
3097
0665
4427
7709
Giải năm
2531
9591
4107
5703
4065
8591
Giải sáu
665
739
035
Giải bảy
90
80
48
10
ChụcSốĐ.Vị
12,5,8,901,3,7,9
0,3,5,92102
3,927
0,531,2,5,8
9
 48
3,6350,1,3
 653,7
0,2,6,7
9
77
3,480
0,390,12,2,7
 
Ngày: 04/04/2025
6DR-12DR-2DR-9DR-5DR-1DR
Giải ĐB
16409
Giải nhất
33878
Giải nhì
13931
64289
Giải ba
73102
55935
31078
69642
10694
34450
Giải tư
5644
7068
4197
2659
Giải năm
2365
7447
0439
7294
4780
3974
Giải sáu
702
935
765
Giải bảy
69
23
09
40
ChụcSốĐ.Vị
4,5,8022,92
31 
02,423
231,52,9
4,7,9240,2,4,7
32,6250,9
 652,8,9
4,974,82
6,7280,9
02,3,5,6
8
942,7
 
Ngày: 28/03/2025
1DZ-17DZ-3DZ-18DZ-14DZ-7DZ-13DZ-20DZ
Giải ĐB
53412
Giải nhất
65866
Giải nhì
60556
15741
Giải ba
79469
13847
68419
95252
39357
91069
Giải tư
3634
4854
1153
3974
Giải năm
8743
4994
5712
9782
0822
4028
Giải sáu
921
844
756
Giải bảy
92
14
88
19
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,4122,4,92
12,2,5,8
9
21,2,8
4,534
1,3,4,5
7,9
41,3,4,7
 52,3,4,62
7
52,666,92
4,574
2,882,8
12,6292,4
 
Ngày: 21/03/2025
14CH-4CH-6CH-3CH-18CH-17CH-11CH-5CH
Giải ĐB
04036
Giải nhất
71107
Giải nhì
92363
65009
Giải ba
22586
01720
39431
58336
83992
46715
Giải tư
1103
2398
8353
3891
Giải năm
3539
5853
6367
8610
5836
4415
Giải sáu
522
377
348
Giải bảy
84
80
74
44
ChụcSốĐ.Vị
1,2,803,7,9
3,910,52
2,920,2
0,52,631,63,9
4,7,844,8
12532
33,863,7
0,6,774,7
4,980,4,6
0,391,2,8
 
Ngày: 14/03/2025
11CR-12CR-16CR-18CR-6CR-5CR-10CR-8CR
Giải ĐB
32069
Giải nhất
56222
Giải nhì
03974
68402
Giải ba
16121
44765
47197
66034
75267
43928
Giải tư
4670
4186
3688
7278
Giải năm
5238
7188
0031
1764
9473
2058
Giải sáu
151
999
908
Giải bảy
44
26
45
24
ChụcSốĐ.Vị
702,8
2,3,51 
0,221,2,4,6
8
731,4,8
2,3,4,6
7
44,5
4,651,8
2,864,5,7,9
6,970,3,4,8
0,2,3,5
7,82
86,82
6,997,9
 
Ngày: 07/03/2025
11CZ-3CZ-16CZ-10CZ-18CZ-17CZ-15CZ-13CZ
Giải ĐB
45272
Giải nhất
84217
Giải nhì
89868
50973
Giải ba
29516
65199
15932
87144
35490
42794
Giải tư
1561
2321
8132
2433
Giải năm
0508
3362
1709
2880
7231
8615
Giải sáu
523
472
518
Giải bảy
12
38
69
16
ChụcSốĐ.Vị
8,908,9
2,3,612,5,62,7
8
1,32,6,7221,3
2,3,731,22,3,8
4,944
15 
1261,2,8,9
1722,3
0,1,3,680
0,6,990,4,9