|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
256859 |
Giải nhất |
93582 |
Giải nhì |
30830 |
Giải ba |
90090 81706 |
Giải tư |
38366 89583 29502 10575 22078 84595 37851 |
Giải năm |
0283 |
Giải sáu |
7590 0212 7587 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,92 | 0 | 0,2,6 | 5 | 1 | 2 | 0,1,8 | 2 | | 82 | 3 | 0 | | 4 | | 7,9 | 5 | 1,9 | 0,6,9 | 6 | 6 | 8 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 2,32,7 | 5 | 9 | 02,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
923560 |
Giải nhất |
32007 |
Giải nhì |
32189 |
Giải ba |
49804 57710 |
Giải tư |
86351 33386 45365 91982 67717 99591 28226 |
Giải năm |
9005 |
Giải sáu |
4571 7980 8089 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 4,5,7 | 5,7,9 | 1 | 0,7 | 8,9 | 2 | 6 | | 3 | | 0,8 | 4 | | 0,6 | 5 | 1 | 2,8 | 6 | 0,5 | 0,1 | 7 | 1 | | 8 | 0,2,4,6 92 | 82 | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
024543 |
Giải nhất |
36524 |
Giải nhì |
05505 |
Giải ba |
55238 13108 |
Giải tư |
66524 40328 65528 71289 70637 82077 12244 |
Giải năm |
3657 |
Giải sáu |
1943 7733 2789 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 9 | 1 | | | 2 | 42,82 | 3,42 | 3 | 3,7,8 | 22,4 | 4 | 32,4 | 0 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 3,5,7 | 7 | 7 | 0,22,3,6 | 8 | 92 | 82 | 9 | 1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
565546 |
Giải nhất |
05349 |
Giải nhì |
57720 |
Giải ba |
82134 00056 |
Giải tư |
76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 |
Giải năm |
1897 |
Giải sáu |
6953 5077 2766 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,4 | 0,4,6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 5,8 | 3 | 4 | 0,3,9 | 4 | 1,6,9 | | 5 | 3,6 | 4,5,6 | 6 | 1,2,6 | 7,9 | 7 | 7 | 1 | 8 | 3 | 4 | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
284043 |
Giải nhất |
70840 |
Giải nhì |
31161 |
Giải ba |
73183 77063 |
Giải tư |
71845 35768 23665 64413 36260 61383 34757 |
Giải năm |
0762 |
Giải sáu |
0850 5583 1252 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,8 | 0 | | 6 | 1 | 3 | 5,6 | 2 | | 1,4,6,83 | 3 | | | 4 | 0,3,5 | 4,6 | 5 | 0,2,7 | 9 | 6 | 0,1,2,3 5,8 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 0,33 | | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
130770 |
Giải nhất |
68317 |
Giải nhì |
96164 |
Giải ba |
73766 76763 |
Giải tư |
73315 65831 07552 30557 04621 22810 86275 |
Giải năm |
6464 |
Giải sáu |
6570 6196 8923 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | | 2,3 | 1 | 0,5,7 | 5 | 2 | 1,3 | 2,6 | 3 | 1,7 | 62 | 4 | | 1,7 | 5 | 2,7 | 6,9 | 6 | 3,42,6,9 | 1,3,5 | 7 | 02,5 | | 8 | | 6 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
791986 |
Giải nhất |
73670 |
Giải nhì |
26290 |
Giải ba |
59464 15741 |
Giải tư |
58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751 |
Giải năm |
5683 |
Giải sáu |
6350 4948 2743 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 4 | 4,5 | 1 | | | 2 | 3 | 2,3,42,8 | 3 | 3 | 0,6 | 4 | 1,32,6,8 | 6 | 5 | 0,1,9 | 4,8 | 6 | 4,5,9 | | 7 | 0 | 4 | 8 | 3,6 | 5,6 | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
108959 |
Giải nhất |
01519 |
Giải nhì |
35230 |
Giải ba |
11701 17260 |
Giải tư |
35842 35276 11424 73124 49797 02131 87319 |
Giải năm |
3276 |
Giải sáu |
5813 2584 5978 |
Giải bảy |
840 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,92 | 4 | 2 | 42 | 1 | 3 | 0,1 | 22,8 | 4 | 0,2 | | 5 | 8,9 | 72 | 6 | 0 | 9 | 7 | 62,8 | 5,7 | 8 | 4 | 12,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|