|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
894504 |
Giải nhất |
21272 |
Giải nhì |
92147 |
Giải ba |
71705 21689 |
Giải tư |
01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737 |
Giải năm |
2045 |
Giải sáu |
3953 7007 1638 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5,7,8 | 2 | 1 | | 7 | 2 | 1 | 5 | 3 | 7,8 | 0,7 | 4 | 5,7 | 0,4 | 5 | 3 | | 6 | 0,7,8,9 | 0,3,4,6 | 7 | 2,4 | 0,3,6 | 8 | 92 | 6,82 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
213717 |
Giải nhất |
85637 |
Giải nhì |
38404 |
Giải ba |
42683 16287 |
Giải tư |
43690 38740 53039 22210 42963 85283 75406 |
Giải năm |
1684 |
Giải sáu |
5487 7178 3769 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,6 | | 1 | 0,7 | 3 | 2 | | 6,82 | 3 | 2,7,9 | 0,8 | 4 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 3,9 | 1,3,82 | 7 | 8 | 7 | 8 | 32,4,72 | 3,6 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
336105 |
Giải nhất |
94003 |
Giải nhì |
15896 |
Giải ba |
13583 96641 |
Giải tư |
91680 55453 58216 09105 70080 60539 85819 |
Giải năm |
7193 |
Giải sáu |
6491 1997 1507 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 3,52,7 | 4,9 | 1 | 6,9 | 9 | 2 | | 0,5,8,9 | 3 | 7,9 | | 4 | 1 | 02 | 5 | 3 | 1,9 | 6 | | 0,3,9 | 7 | | | 8 | 02,3 | 1,3 | 9 | 1,2,3,6 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
282278 |
Giải nhất |
63688 |
Giải nhì |
21845 |
Giải ba |
20653 36301 |
Giải tư |
90721 22399 20525 97270 38180 52139 68961 |
Giải năm |
1435 |
Giải sáu |
7621 9508 6588 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,8 | 0,22,6 | 1 | | | 2 | 12,5 | 5 | 3 | 5,9 | | 4 | 5,8 | 2,3,4,5 | 5 | 3,5 | | 6 | 1 | | 7 | 0,8 | 0,4,7,82 | 8 | 0,82 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
774789 |
Giải nhất |
55325 |
Giải nhì |
57268 |
Giải ba |
41989 39817 |
Giải tư |
15807 11347 00969 96280 38463 44250 31679 |
Giải năm |
4246 |
Giải sáu |
4939 4612 0348 |
Giải bảy |
519 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | | 1 | 2,7,9 | 1,7 | 2 | 5 | 6 | 3 | 9 | | 4 | 6,7,8 | 2 | 5 | 0 | 4 | 6 | 3,8,9 | 0,1,4 | 7 | 2,9 | 4,6 | 8 | 0,92 | 1,3,6,7 82 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
061866 |
Giải nhất |
33023 |
Giải nhì |
00408 |
Giải ba |
16945 37143 |
Giải tư |
60938 30932 76538 27114 95562 19517 87686 |
Giải năm |
5364 |
Giải sáu |
4572 5202 5558 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | | 1 | 4,7 | 0,2,3,6 7 | 2 | 2,3 | 2,4 | 3 | 2,82 | 1,6 | 4 | 3,5 | 4,5 | 5 | 5,8 | 6,8 | 6 | 2,4,6 | 1 | 7 | 2 | 0,32,5 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
292205 |
Giải nhất |
68974 |
Giải nhì |
61664 |
Giải ba |
91468 82828 |
Giải tư |
92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 |
Giải năm |
8195 |
Giải sáu |
0301 9377 4885 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,2,5 | 0 | 1 | 4 | 0,6 | 2 | 8,9 | 6 | 3 | | 1,5,6,7 | 4 | | 0,8,9 | 5 | 0,4 | 8 | 6 | 2,3,4,8 | 7 | 7 | 0,4,7 | 2,6 | 8 | 5,6 | 2 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
379647 |
Giải nhất |
31537 |
Giải nhì |
91857 |
Giải ba |
48423 40500 |
Giải tư |
48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196 |
Giải năm |
8527 |
Giải sáu |
7736 8653 1409 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 4 | 1 | 0 | 6 | 2 | 3,7 | 2,4,5 | 3 | 6,7 | | 4 | 1,3,7 | 6 | 5 | 3,7 | 3,8,9 | 6 | 2,5,9 | 2,3,4,5 8 | 7 | | | 8 | 6,7 | 0,6 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|