|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41002 |
Giải nhất |
27523 |
Giải nhì |
75264 56904 |
Giải ba |
23855 42544 80814 24755 97173 65911 |
Giải tư |
7863 7806 4771 7867 |
Giải năm |
3874 0578 5392 1087 4192 8489 |
Giải sáu |
295 705 637 |
Giải bảy |
38 57 95 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,6 | 1,5,7 | 1 | 1,4 | 0,92 | 2 | 3 | 2,6,7 | 3 | 7,8 | 0,1,4,6 7 | 4 | 4 | 0,52,92 | 5 | 1,52,7 | 0 | 6 | 3,4,7 | 3,5,6,8 | 7 | 1,3,4,8 | 3,7 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 22,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04947 |
Giải nhất |
08452 |
Giải nhì |
78052 52872 |
Giải ba |
65502 06486 55232 82508 76135 40983 |
Giải tư |
2949 2591 2278 5662 |
Giải năm |
9191 1310 7514 8479 1226 2240 |
Giải sáu |
343 188 026 |
Giải bảy |
26 97 34 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 2,8 | 92 | 1 | 0,4 | 0,3,52,6 7 | 2 | 63 | 4,8 | 3 | 2,4,5 | 1,3 | 4 | 0,3,7,9 | 3 | 5 | 0,22 | 23,8 | 6 | 2 | 4,9 | 7 | 2,8,9 | 0,7,8 | 8 | 3,6,8 | 4,7 | 9 | 12,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33106 |
Giải nhất |
86937 |
Giải nhì |
14314 51479 |
Giải ba |
76953 66455 68852 72526 64036 52533 |
Giải tư |
4852 6081 6443 6620 |
Giải năm |
8224 1149 3805 3661 8375 6343 |
Giải sáu |
672 079 453 |
Giải bảy |
74 96 86 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6 | 6,8 | 1 | 4 | 52,7 | 2 | 0,42,6 | 3,42,52 | 3 | 3,6,7 | 1,22,7 | 4 | 32,9 | 0,5,7 | 5 | 22,32,5 | 0,2,3,8 9 | 6 | 1 | 3 | 7 | 2,4,5,92 | | 8 | 1,6 | 4,72 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95878 |
Giải nhất |
21636 |
Giải nhì |
63337 59281 |
Giải ba |
80886 66965 83843 50619 01165 23931 |
Giải tư |
6043 1420 2639 4781 |
Giải năm |
9619 2915 1948 8157 9262 0678 |
Giải sáu |
752 656 056 |
Giải bảy |
46 50 39 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 3,82 | 1 | 5,92 | 5,6 | 2 | 0 | 42 | 3 | 1,6,7,92 | | 4 | 32,6,8 | 1,62 | 5 | 0,2,62,7 | 3,4,52,7 8 | 6 | 2,52 | 3,5 | 7 | 6,82 | 4,72 | 8 | 12,6 | 12,32 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71365 |
Giải nhất |
11970 |
Giải nhì |
09086 21100 |
Giải ba |
41050 43588 08271 45081 02545 80095 |
Giải tư |
4961 9081 2882 4694 |
Giải năm |
0302 7881 1584 6813 2848 7330 |
Giải sáu |
231 663 354 |
Giải bảy |
98 75 46 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,2 | 3,6,7,83 | 1 | 3 | 0,8 | 2 | | 1,6 | 3 | 0,1 | 5,8,9 | 4 | 5,6,8 | 4,6,7,9 | 5 | 0,4 | 4,8 | 6 | 1,3,5 | | 7 | 0,1,5 | 4,8,9 | 8 | 13,2,4,6 8,9 | 8 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27454 |
Giải nhất |
58660 |
Giải nhì |
29999 83187 |
Giải ba |
50350 68316 84096 19821 11170 41311 |
Giải tư |
4516 4672 6922 4758 |
Giải năm |
3485 8206 9702 2474 3307 3493 |
Giải sáu |
743 722 802 |
Giải bảy |
58 49 16 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 | 0 | 22,6,7 | 1,2 | 1 | 1,63 | 02,22,7 | 2 | 1,22 | 4,9 | 3 | 0 | 5,7 | 4 | 3,9 | 8 | 5 | 0,4,82 | 0,13,9 | 6 | 0 | 0,8 | 7 | 0,2,4 | 52 | 8 | 5,7 | 4,9 | 9 | 3,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43773 |
Giải nhất |
56113 |
Giải nhì |
81920 12492 |
Giải ba |
59746 21624 66121 05696 89739 25825 |
Giải tư |
6092 1726 2222 2542 |
Giải năm |
2535 3891 3603 1913 9246 8823 |
Giải sáu |
025 465 490 |
Giải bảy |
78 62 17 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3 | 2,6,9 | 1 | 32,7 | 2,4,6,92 | 2 | 0,1,2,3 4,52,6 | 0,12,2,7 | 3 | 5,9 | 2 | 4 | 2,62 | 22,3,6 | 5 | | 2,42,9 | 6 | 1,2,5 | 1 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 3 | 9 | 0,1,22,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|