|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97323 |
Giải nhất |
25924 |
Giải nhì |
69281 17644 |
Giải ba |
04677 52842 38757 96121 98457 93178 |
Giải tư |
5597 9912 1848 4928 |
Giải năm |
9958 0307 7241 2198 7213 8247 |
Giải sáu |
688 487 023 |
Giải bảy |
24 64 44 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,4,8 | 1 | 2,3,9 | 1,4 | 2 | 1,32,42,8 | 1,22 | 3 | | 22,42,6 | 4 | 1,2,42,7 8 | | 5 | 72,8 | | 6 | 4 | 0,4,52,7 8,9 | 7 | 7,8 | 2,4,5,7 8,9 | 8 | 1,7,8 | 1 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86936 |
Giải nhất |
41384 |
Giải nhì |
22527 93112 |
Giải ba |
72454 50959 15863 56786 66401 69233 |
Giải tư |
8910 3757 7756 4638 |
Giải năm |
6137 5649 4106 8893 6537 8238 |
Giải sáu |
566 321 615 |
Giải bảy |
53 35 61 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6 | 0,2,6 | 1 | 0,2,5 | 1 | 2 | 1,7 | 3,5,6,9 | 3 | 3,5,6,72 82 | 5,8 | 4 | 9 | 1,3,8 | 5 | 3,4,6,7 9 | 0,3,5,6 8 | 6 | 1,3,6 | 2,32,5 | 7 | | 32 | 8 | 4,5,6 | 4,5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72502 |
Giải nhất |
45052 |
Giải nhì |
37133 27675 |
Giải ba |
92334 75237 55303 06253 66257 77565 |
Giải tư |
7673 5157 8942 2878 |
Giải năm |
2040 3278 3530 8986 1399 9714 |
Giải sáu |
135 377 571 |
Giải bảy |
06 41 90 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 2,3,6 | 4,7 | 1 | 4 | 0,4,5 | 2 | | 0,3,5,7 | 3 | 0,3,4,5 7 | 1,3,9 | 4 | 0,1,2 | 3,6,7 | 5 | 2,3,72 | 0,8 | 6 | 5 | 3,52,7 | 7 | 1,3,5,7 82 | 72 | 8 | 6 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92554 |
Giải nhất |
83039 |
Giải nhì |
82465 34238 |
Giải ba |
16346 84102 01222 13407 28290 07970 |
Giải tư |
9599 5353 5323 9869 |
Giải năm |
4126 5364 7765 8295 5176 1238 |
Giải sáu |
662 303 994 |
Giải bảy |
77 53 71 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,3,7 | 7 | 1 | | 0,2,6,9 | 2 | 2,3,6 | 0,2,52 | 3 | 82,9 | 5,6,9 | 4 | 6 | 62,9 | 5 | 32,4 | 2,4,7 | 6 | 2,4,52,9 | 0,7 | 7 | 0,1,6,7 | 32 | 8 | | 3,6,9 | 9 | 0,2,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15684 |
Giải nhất |
76423 |
Giải nhì |
34330 46389 |
Giải ba |
24518 05771 88664 82216 07758 72013 |
Giải tư |
7985 9122 7309 8997 |
Giải năm |
9428 4872 5075 1800 9726 2101 |
Giải sáu |
902 988 039 |
Giải bảy |
09 84 79 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,92 | 0,7 | 1 | 3,6,8 | 0,2,7 | 2 | 2,3,6,8 | 1,2 | 3 | 0,5,9 | 6,82 | 4 | | 3,7,8 | 5 | 8 | 1,2 | 6 | 4 | 9 | 7 | 1,2,5,9 | 1,2,5,8 | 8 | 42,5,8,9 | 02,3,7,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64759 |
Giải nhất |
12703 |
Giải nhì |
23663 22290 |
Giải ba |
04558 59243 64263 23807 56925 72039 |
Giải tư |
9041 4198 3415 0806 |
Giải năm |
6168 0929 3328 3667 9562 8070 |
Giải sáu |
316 454 633 |
Giải bảy |
16 87 10 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 3,6,7 | 4 | 1 | 0,5,62 | 6 | 2 | 5,8,9 | 0,3,4,62 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 1,3,9 | 1,2 | 5 | 4,8,9 | 0,12 | 6 | 2,32,7,8 | 0,6,8 | 7 | 0 | 2,5,6,9 | 8 | 7 | 2,3,4,5 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27438 |
Giải nhất |
68405 |
Giải nhì |
74165 81865 |
Giải ba |
42380 28455 17173 61511 15442 43353 |
Giải tư |
2624 3456 6682 5150 |
Giải năm |
1309 4245 2176 0454 0586 1673 |
Giải sáu |
804 070 042 |
Giải bảy |
71 21 54 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 4,5,9 | 1,2,7 | 1 | 1 | 42,8 | 2 | 1,4 | 52,72 | 3 | 8 | 0,2,52 | 4 | 22,5 | 0,4,5,62 | 5 | 0,32,42,5 6 | 5,7,8 | 6 | 52 | | 7 | 0,1,32,6 | 3 | 8 | 0,2,6 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|